VXR- Việt Nam Express Railway (越南高速鐵路) by Trần Nhuận Thành Minh (陈閏成明)
updated at 2025-09-01T05:58:09.860Z
Map created on MetroDreamin.com
Map type: long distance | Total track length: 3805 miles | Center coordinate: 11.8128, 106.8711 | * VXR Ninh Long (寧龍): (High speed rail, 10 stations) Sài Gòn (柴棍), Thủ Đức (守德), Dĩ An (以安), Thuận An (順安), Thủ Dụ Mộc City (手誘喻), Củ Chi (糾支), Lợi Thuận-Bavet (利順-巴韋), Tây Ninh (西宁), Tân Bình (新平), An Lộc (安祿)
* VXR Trung Nam (中南): (High speed rail, 26 stations) Ngọc Hiển (玉顯), Ông Đốc (翁篤), An Xuyên (安川), Bạc Liêu (薄寮), Khánh Hưng (慶興), Tiểu Cần (小芹), Vĩnh Bình (永平), Ba Trí (巴智), Trúc Giang (竹江), Mỹ Tho (美壽), Nga Công Tây (鵝貢西), Nga Công (鵝貢), Cần Dước (芹德), Nha Bẹ (芽備), Sài Gòn (柴棍), Thủ Đức (守德), Dĩ An (以安), Biên Hòa (邊和), Vĩnh An (永安), Xuân Lộc (春祿), Định Quán (定貫), Bảo Lộc (保祿), Liên Nghĩa (蓮義), Đa Lạt (沱笿), Phước Bình National Park (富平國家公園), Nha Trang (芽莊)
* VXR Tây Nguyên (西元): (High speed rail, 39 stations) Hà Tiên (河仙), Tân Khánh Hòa (新慶和), Thất Sơn (七山), Tịnh Biên (靜邊), Châu Đốc (朱篤), Tân Châu (新洲), Hồng Ngự (雄禦), Tân Hưng (新興), Kiên Tường (建祥), Tân Thành (新成), Thành Hoá (成化), Sài Gòn (柴棍), Thủ Đức (守德), Dĩ An (以安), Biên Hòa (邊和), Tân Uyên (新淵), Bến Cát (𤅶葛), Phước Vĩnh (福永), Phước Long (福隆), Gia Nghĩa (嘉義), Như Cơ (茹肌), Lạc Giao (落交), Hồ Hô (胡呼), Á Rang (亞郎), Hậu Bổn (厚本), Chu Xá (朱赦), Bình Thành (平城), Tân Công (新貢), Đắc Tô (得蘇), Đắc Chàm (得占), Khán Đức (勘德), Thạnh Mỹ (聲美), Quế Sơn (桂山), Hội An (會安), Đà Nẵng (沱灢), Hòa Hiệp Bắc (和合北), Phú Lộc (富祿), Hương Thủy (香水), Huế (化)
* VXR Quốc Viên (国园): (High speed rail, 23 stations) Phú Quốc (富國島), Hà Tiên (河仙), Thổ Sơn (措山), Gia Xuyên (家川), Kiên An (堅安), Vị Thanh (渭清), Cần Thơ (芹苴), Đức Thịnh (德盛), Vĩnh Long (永隆), Cai Lậy (該禮), Tân An (新安), Sài Gòn (柴棍), Tân Sơn Nhất International Airport (港航空國際新山一), Hóc Môn (旭門), Thuận An (順安), Dĩ An (以安), Biên Hòa (邊和), Tân Uyên (新淵), Tân Thành (新城), Trị An Reservoir National Park (治安胡貯國家公園), Cát Tiên National Park (吉仙國家公園), Tà Đồng National Park (邪同國家公園), Đa Lạt (沱笿)
* VXR Cửu Long (九龙): (High speed rail, 10 stations) Lịch Hội Thượng (曆會上), Khánh Hưng (慶興), Tân Hiệp (新合), Cần Thơ (芹苴), Ô Môn (烏門), Đường Tôn (糖孫), Long Xuyên (龍川), Phú Mỹ (富美), Tân Châu (新洲), Long Bình (龍平)
* VXR Tây Trung (西中): (High speed rail, 39 stations) Á Lôi (阿雷), Bình Định (平定), Huế (化), Hương Thủy (香水), Đà Nẵng (沱灢), Hội An (會安), Quế Sơn (桂山), Thạnh Mỹ (聲美), Khán Đức (勘德), Đắc Chàm (得占), Đắc Tô (得蘇), Tân Công (新貢), Bình Thành (平城), Chu Xá (朱赦), Hậu Bổn (厚本), Á Rang (亞郎), Hồ Hô (胡呼), Lạc Giao (落交), Như Cơ (茹肌), Gia Nghĩa (嘉義), Phước Long (福隆), An Lộc (安祿), Chơn Thành (真誠), Bến Cát (𤅶葛), Đào Thiên (桃天), Lợi Thuận-Bavet (利順-巴韋), Hậu Nghĩa (厚義), Thành Hoá (成化), Tân Thành (新成), Mỹ An (美安), Cao Lãnh (高嶺), Long Xuyên (龍川), Thoại Sơn (瑞山), Gia Xuyên (家川), Kiên An (堅安), Ô Minh (烏明), An Xuyên (安川), Nam Căn (南根), Ngọc Hiển (玉顯)
* VXR Thủy Viên (水园): (High speed rail, 5 stations) Vũng Tàu (淎艚 ), Phước Lễ (福禮), Tân Nguyên (新元), Cần Giới Bắc (芹界北), Cần Giới Nam (芹界南)
* VXR Qủang Tây ( 广西): (High speed rail, 4 stations) Nha Trang (芽莊), Chu Dương Thân (朱楊申), Lạc Giao (落交), Ngọc Đôn National Park (玉敦國家公園)
* VXR Đông Hải (东海)- Vĩnh Linh Section (永靈部分): (High speed rail, 54 stations) Ngọc Hiển (玉顯), Nam Căn (南根), An Xuyên (安川), Bạc Liêu (薄寮), Vinh Chau (永洲), Lịch Hội Thượng (曆會上), Duyên Hải (沿海), Mỹ Long- Cầu Ngang (美龙-桥昂), Vĩnh Bình (永平), Ba Trí (巴智), Binh Dai (平大), Phước Trung (福中), Nga Công (鵝貢), Lý Nhơn (李仁), Cần Giới Trung (芹界中), Cần Giới Bắc (芹界北), Tân Nguyên (新元), Ngãi Giao (義交), Phước Bửu (福寶), Xuân Lộc (春祿), Gia Lậy (家禮), Tân Minh (新明), Hàm Tân (咸新), Thuận Nam (順南), Phan Thiết (藩切), Sa Khiêu (沙跳), Phan Lý Cửa (潘李戶), Phan Rang- Tháp Chàm (潘郎-塔占), Cam Ranh (甘欞), Nha Trang (芽莊), Ninh Phụng (寧鳳), Vân Phong (云豐), Tuy Hòa (綏和), Chí Thạnh ( 志声), Song Lâm (窗林), Quy Nhon (歸仁), Phù Cát (符吉), Bồng Sơn (捧山), Phước Điền (福田), Quảng Ngãi (廣義), Chu Lai (茱萊), Tam Kỳ ((三岐), Quế Sơn (桂山), Hội An (會安), Đà Nẵng (沱灢), Hòa Hiệp Bắc (和合北), Phú Lộc (富祿), Hương Thủy (香水), Huế (化), Tam Giang (三江), Quảng Trị (廣治), Đong Hà (東河), Trường Sơn (場山), Vinh Linh Demilitarised Zone (永靈非軍事區)
* VXR Phú Quốc (富國): (High speed rail, 4 stations) Phu Quoc National Park (富國國家公園), Chương Dụ (漳誘), Phú Quốc (富國島), An Thới (安太)
* VXR Đông Hải (东海) - Khe Sanh Section (溪生部分): (High speed rail, 54 stations) Ngọc Hiển (玉顯), Nam Căn (南根), An Xuyên (安川), Bạc Liêu (薄寮), Vinh Chau (永洲), Lịch Hội Thượng (曆會上), Duyên Hải (沿海), Mỹ Long- Cầu Ngang (美龙-桥昂), Vĩnh Bình (永平), Ba Trí (巴智), Binh Dai (平大), Phước Trung (福中), Nga Công (鵝貢), Lý Nhơn (李仁), Cần Giới Trung (芹界中), Cần Giới Bắc (芹界北), Tân Nguyên (新元), Ngãi Giao (義交), Phước Bửu (福寶), Xuân Lộc (春祿), Gia Lậy (家禮), Tân Minh (新明), Hàm Tân (咸新), Thuận Nam (順南), Phan Thiết (藩切), Sa Khiêu (沙跳), Phan Lý Cửa (潘李戶), Phan Rang- Tháp Chàm (潘郎-塔占), Cam Ranh (甘欞), Nha Trang (芽莊), Ninh Phụng (寧鳳), Vân Phong (云豐), Tuy Hòa (綏和), Chí Thạnh ( 志声), Song Lâm (窗林), Quy Nhon (歸仁), Phù Cát (符吉), Bồng Sơn (捧山), Phước Điền (福田), Quảng Ngãi (廣義), Chu Lai (茱萊), Tam Kỳ ((三岐), Quế Sơn (桂山), Hội An (會安), Đà Nẵng (沱灢), Hòa Hiệp Bắc (和合北), Phú Lộc (富祿), Hương Thủy (香水), Huế (化), Tam Giang (三江), Quảng Trị (廣治), Đong Hà (東河), Khe Sanh (溪生), Lào Bảo (老保)
* Sài Gòn- Long Thành Airport High-Speed Maglev Line (柴棍港航空國際隆城速度磁浮线): (High speed rail, 2 stations) Sài Gòn (柴棍), Long Thành International Airport (港航空國際隆城)
* VXR Sài Ðà (柴沱): (High speed rail, 4 stations) Sài Gòn (柴棍), Biên Hòa (邊和), Lạc Giao (落交), Đà Nẵng (沱灢)
* Sài Cần Express Line (柴芹快線): (High speed rail, 2 stations) Sài Gòn (柴棍), Cần Thơ (芹苴)
* Sài Phú Express Line (柴富快線): (High speed rail, 2 stations) Sài Gòn (柴棍), Phú Quốc (富國島)
* Saigon-Phnom Penh HSR: (High speed rail, 3 stations) Sài Gòn (柴棍), Lợi Thuận-Bavet (利順-巴韋), Phnom Penh (南榮)
vxr, việt, nam, express, railway, 越南高速鐵路, bình, phước, vn, 58, vietnam, map maker, metro map maker, subway map maker, transit map maker, rail map maker, bus map maker, map creator, metro map creator, subway map creator, transit map creator, rail map creator, bus map creator, dream map, fantasy map, fantasy metro, fantasy subway, map sketch, map tool, transit tool, public transportation map
Comments