Setting things up
hanaayuki

Hanoi Metro System

Map is Public
created 40 weeks ago
updated 38 weeks ago
Hanoi Metro System
Branch History
  1. MetroDreamin' by hanaayuki

Comments

Score
0
Ridership
1.37B
Cost
$ 43.7B
Stations
495
Lines
30
Modes
4
Length
463 km
Where do these numbers come from?
Hanoi Metro System by
created at
updated at 2024-11-14T12:22:41.759Z
Hanoi Metro System
Map type: local | Total track length: 288 miles | Center coordinate: 21.0265, 105.7777 | * Văn Miếu Line: (Commuter/suburban rail, 43 stations) Tây Yên Sở, Tam Trinh, Tân Mai, Mai Động, Quỳnh Mai, Lạc Trung, Kim Ngưu, Lò Đúc, Tăng Bạt Hổ, Hàng Bài, Dã Tượng, Ga Hà Nội, Văn Miếu, Cát Linh, Núi Trúc, Kim Mã, Cầu Giấy, Chùa Hà, Xuân Thủy, Đại Học Quốc Gia, Lê Đức Thọ, Cầu Diễn, Phú Diễn, Minh Khai, Nhổn, Di Ái, Lai Xá, Trạm Trôi, Nhuệ, Đan Phượng, Phùng, Đồng Tháp, Cẩm Đình, Ngọc Tảo, Phụng Thượng, Minh Nghĩa, Phúc Thọ Hospital, Phúc Thọ, Chợ Gạch, Thọ Lộc, Bách Lộc, Quang Trung, Sơn Tây * Cát Linh Line: (Commuter/suburban rail, 30 stations) Ngọc Hà, Đội Cấn, Cát Linh, La Thành, Thái Hà, Láng, Thượng Đình, Vành Đai 3, Phùng Khoang, Văn Quán, Hà Đông, Cầu Đơ, Văn Khê, Yên Nghĩa, Do Lộ, Mai Lĩnh, Biên Giang, Chương Mỹ, Ninh Sơn, Cao Sơn, Phú Nghĩa, Đông Phương Yên, Yên Kiện, Gốt Đông Sơn, Tiên Trượng, Quán Lát, Xuân Mai, College of Agriculture, Sông Bùi, CP Factory * Hoàn Kiếm Line: (Metro/rapid transit, 36 stations) Thượng Đình, Ngã Tư Sở, Trường Chinh, Phương Liệt, Vọng, Đại La, Chợ Mơ, Ô Cầu Dền, Bạch Mai, Phố Huế, Hàng Bài, Hồ Hoàn Kiếm, Đồng Xuân, Long Biên, Cửa Bắc, Quán Thánh, Bách Thảo, Tam Đa, Quần Ngựa, Vĩnh Phúc, Bưởi, Nghĩa Đô, Xuân Tảo, Tây Hồ Tây, Ngoại Giao Đoàn, Xuân Đỉnh, Nam Thăng Long, Phú Thượng, Hải Bối, Vĩnh Ngọc, Vân Trì, Vân Nội, Mỹ Nội, Sơn Du, Thôn Đông, Thái Phù * Long Biên Line: (Commuter/suburban rail, 25 stations) Ngọc Hồi South, Ngọc Hồi, Văn Điển, Tựu Liệt, Pháp Vân, Thịnh Liệt, Giáp Bát, Giải Phóng, Phương Liệt, Vọng, Bách Khoa, Thống Nhất, Khâm Thiên, Ga Hà Nội, Hàng Bông, Cửa Đông, Long Biên, Ngọc Thụy, Hồng Tiến, Gia Lâm, Thượng Thanh, Đức Giang, Thanh Am, Nam Đuống, Yên Viên * Airport Link: (Metro/rapid transit, 4 stations) T3, Terminal 2, Terminal 1, Thái Phù * Hòa Lạc Line: (Commuter/suburban rail, 24 stations) National University - Hòa Lạc, Hòa Lạc, Phú Cát, East Hòa Lạc, Đồng Trúc, Liệp Mai, Thạch Thất Industry Zone, Yên Sơn, Quyết Tiến, Song Phương, Bắc An Khánh, Miêu Nha, Tây Mỗ, Phú Đô, Mễ Trì, Trung Tâm Hội Nghị Quốc Gia, Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Trúc Khê, Nguyễn Chí Thanh, Ngọc Khánh, Đào Tấn, Cống Vị, Văn Cao * Đống Đa Line: (Metro/rapid transit, 26 stations) Phú Đô, Phú Đô, Mễ Trì Thượng, Phạm Hùng, Yên Hòa, Cầu Cót, Láng Thượng, Nguyễn Chí Thanh, Ngọc Khánh, Giảng Võ, La Thành, Ô Chợ Dừa, Nam Đồng, Xã Đàn, Kim Liên, Bạch Mai, Lạc Nghiệp, Lạc Nghiệp, Kim Ngưu, Lãng Yên, Trạm, Làng Nha, Gia Thụy, Phúc Đồng, Đoàn Khuê, Hội Xá * Ngọc Hồi Line: (Metro/rapid transit, 25 stations) Thiên Niên, Xuân La, Ngoại Giao Đoàn, Hòa Bình, Cổ Nhuế Bắc, Thành phố Giao Lưu, Phú Diễn B, Phú Diễn, Thị Cẩm, Xuân Phương, Do Nha, Thăng Long, Bảo Sơn, Đồng Tiến, La Phù, Đông La, Xuân Mai, Quyết Thắng, Văn Khê, Phú Lương, Mậu Lương, Tả Thanh Oai, Vĩnh Quỳnh, Vĩnh Thịnh, Ngọc Hồi * Tây Hồ Line: (Light rail/interurban, 29 stations) Đông Ngạc, An Dương Vương, Phú Thượng, Phú Gia, Tây Hồ, Nhật Tân, Quảng Bá, Quảng An, Từ Hoa, Yên Hoa, An Dương, Nghi Tàm, Trúc Bạch, Yên Phụ, Long Biên, Chương Dương, Hàm Tử, Lê Lai, Nhà Hát Lớn, Vạn Kiếp, Tây Kết, Lãng Yên, Thanh Lương, Vĩnh Tuy, Vĩnh Hưng, Đại Đồng, Thanh Trì, Thanh Đàm, Nam Dư * Thăng Long Line: (Commuter/suburban rail, 46 stations) Phúc Lợi, Cầu Bây, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Cự Khối, Nam Dư, Thúy Lĩnh, Khuyến Lương, Yên Duyên, Tây Yên Sở, Yên Sở, Pháp Vân, Linh Đàm, Đại Từ, Đại Kim, Kim Lũ, Kim Giang, Hạ Đình, Vành Đai 3, Thanh Xuân, Trung Tâm Hội nghị Quốc gia, Nam Trung Yên, Phạm Hùng, Đình Thôn, Dịch Vọng Hậu, Đại học Quốc gia, Mai Dịch, Bắc Từ Liêm, Cổ Nhuế Nam, Cổ Nhuế Bắc, Đỗ Nhuận, Chùa Giàn, Tân Xuân, Đông Ngạc, Cổ Điển, Việt Thắng, Kim Chung, Thiên Biểu, Nhuế, Nam Hồng, Đoài, Thôn Đồng, Quang Minh, Thụy Hương, Phú Cường, T3 * Mỹ Đình Line: (Metro/rapid transit, 21 stations) Đào Tấn, Dịch Vọng, Quan Hoa, Nghĩa Đô, Nghĩa Tân, Doãn Kế Thiện, Đồng Xa, Lê Đức Thọ, Phú Mỹ, Tân Mỹ, Mỹ Đình, Hồng Đô, Phú Đô, Đại Linh, Sa Đôi, Nam Đại Mỗ, La Nội, Dương Nội, Ỷ La, Đông La, Ỷ La * Hai Ba Trung Line: (Metro/rapid transit, 19 stations) Mậu Lương, Kiến Hưng, XaLa, Cầu Bươu, Cầu Bươu, Yên Xá, Tân Triều, Kim Giang, Hoàng Đạo Thành, Khương Đình, Đầm Hồng, Lê Trọng Tấn, Trường Chinh, Phạm Ngọc Thạch, Nam Đồng, Trung Phụng, Văn Chương, Linh Quang, Ga Hà Nội * Gia Lâm Line: (Light rail/interurban, 19 stations) Ocean Park 2B, Ocean Park 2, Kiêu Kỵ, Ocean Park 1, Trâu Quỳ, Thạch Bàn, Làng Ngô, Ngọc Trì, Bát Khối, Bát Khối, Làng Nha, Đầu Băng, Tư Đình, Lâm Dư, Lâm Hạ, Bồ Đề, Phú Hữu, Nguyễn Gia Thiều, Hồng Tiến * Cổ Loa Line: (Metro/rapid transit, 25 stations) Cầu Bây, Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Gia Thụy, Mai Phúc, Phúc Đồng, Tân Thụy, Việt Hưng, Thượng Thanh, Khai Sơn, Lý Sơn, Đông Trù, Lại Đà, Đông Hội, Xuân Canh, Văn Thượng, Tàm Xá, Trường Sa, Ngọc Chi, Hoàng Sa, Vĩnh Ngọc, Kim Nỗ A, Kim Nỗ B, Bắc Thăng Long, Kim Chung * Hoàng Mai Line: (Metro/rapid transit, 25 stations) Thúy Lĩnh, Tây Trà, Lĩnh Nam, Vĩnh Hoàng, Tân Mai, Đền Lừ, Đền Lừ, Kim Đồng, Giải Phóng, Định Công Hạ, Định Công, Đầm Hồng, Khương Hạ, Thượng Đình, Nhân Chính, Trần Duy Hưng, Trung Kính, Yên Hòa, Tôn Thất Thuyết, Xuân Thủy, Nghĩa Tân, Trần Cung, Starlake, Hòa Bình, Đỗ Nhuận * Cổ Loa B Line: (Metro/rapid transit, 6 stations) Dục Nội, Cổ Loa Bắc, Cổ Loa, Thành Ngoại, Mạch Tràng, Xuân Canh * Yên Phụ Line: (Tram, 10 stations) Ga Hà Nội, Cửa Nam, Hàng Bông, Hàng Bông, Cửa Đông, Phùng Hưng, Bốt Hàng Đậu, Hàng Than, Yên Phụ, Ngũ Xá * Chương Dương Line: (Tram, 16 stations) Cát Linh, Thanh Bảo, Hàng Đẫy, Quốc Tử Giám, Nguyễn Thái Học, Hàng Gai, Đông Kinh Nghĩa Thục, Hồ Hoàn Kiếm, Lò Sũ, Hàm Tử, Hàng Thùng, Chương Dương, Phú Viên, Ái Mộ, Nguyễn Gia Thiều, Hồng Tiến * Láng Line: (Metro/rapid transit, 22 stations) Yên Nghĩa, Yên Lộ, Đô Nghĩa, Children Hospital, Nguyễn Trác, La Khê, An Hưng, Văn Khê, Vạn Phúc, North Mỗ Lao, Trung Văn, Tố Hữu, Thanh Xuân, Nhân Chính, Đường Lê Văn Lương, Hòa Mục, Thái Thịnh, Láng Hạ, Thành Công, Giảng Võ, Trần Huy Liệu, Cát Linh * National University Line A: (Tram, 12 stations) National University - Hòa Lạc, International University - West Gate, Technology University - West Gate, Electronic Department, Natural Science University - Main Gate, Japan - Vietnam University - Main Gate, Education University - West Gate, Language University - South Gate, Language University - Main Gate, Research Center Zone - Southeast Gate, Research Center Zone - Southeast Gate, Dormitory 1 * Hi-tech Park A Line: (Tram, 10 stations) Phú Cát, TH School, VNPT Data Center, Financial Service Center, Viettel Center, National Innovation Center, FPT Software - Itera Software, Startup Park, FPT F-Ville 3, Tân Xã * Connect Hi-tech Park - University: (Tram, 18 stations) Zone of Research Institutes Advanced, University Interdisciplinary Science, National University Central, Language University - South Gate, Education University - West Gate, University Social Sciences & Humanities - South Gate, Domitory 4, Hồ Sen, FPT University, Vietnam - Korea Institute Science & Technology, Vietnam Space Research Center, North Tân Xã, Tân Xã, Cầu Sa, Water Treatment Plant, Vực Giang, Lisohaka Factory, East Hòa Lạc * Tràng Tiền Line: (Tram, 12 stations) Hàng Bài, Bà Triệu, Thợ Nhuộm, Hỏa Lò, Hỏa Lò, Quán Sứ, Việt Đức, Tràng Thi, Tràng Tiền, Opera House, Bác Cổ, Nhà Hát Lớn * Hi Tech - University Connect 2 Line: (Tram, 12 stations) Technology University - West Gate, Sport Central, Guest House, Defense - Security Central, Đào Xuân Khôi, IoT Innovation Hub, VNPT Data Center, Fsoft Academa=y, M3 Communication, Nissan Automotive, High Technology Mold & Product, Water Treatment Plant * Tô Lịch Line: (Light rail/interurban, 18 stations) Nhật Tân, Tây Hồ, Lotte World, Nguyễn Hoàng Tôn, Xuân La, Võ Chí Công, Bái Ân, Bưởi, Second Belt, Đội Cấn, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Ngõ Chùa Nền, Cầu Cót, Ngõ 115 Nguyễn Khang, Trung Hòa, Hòa Mục, Láng * University Tram 3: (Tram, 8 stations) University Interdisciplinary Science, Trần Nhân Tông Institute, Defense Education Central, Industry University - Main Gate, Electronic Department, Culture - Art Department, Đa Lát Lake, National University Central * Tây Hồ LRT Line: (Light rail/interurban, 28 stations) Sông Hồng, Yên Hoa, Kim Liên, Từ Hoa, Từ Hoa, Quảng An, Quảng Khánh, Đầm Trị, Thủy Sử, Quảng Vá, Tô Ngọc Vân, Flower Valley, Tây Hồ Waterpark, Nhật Chiêu, Lạc Long Quân, Thiên Niên, Trích Sài, Võng Thị, Tĩnh Lâu, Văn Cao B, Văn Cao, Thụy Khuê, Nguyễn Đình Thi, La Pho, Chu Văn An, Quán Thánh, Trấn Quốc, Nghi Tàm * Hoàng Thành Line: (Tram, 13 stations) Nghi Tàm, An Trí, Trúc Bạch, Ngũ Xá, Châu Long, Cửa Bắc, Cửa Bắc, Hoàng Văn Thụ, Thăng Long Citadel, Cột Cờ, Hàng Bông, Hàng Bông, Việt Đức * Grey Line: (Light rail/interurban, 0 stations) * 4 line: (Tram, 8 stations) Lò Đúc, Pasteur, Tăng Bạt Hổ, Tao Đàn, Opera House, Tràng Tiền, Phố Hàng Trống, Đông Kinh Nghĩa Thục
hanoi, metro, system, vn, hn, vietnam, map maker, metro map maker, subway map maker, transit map maker, rail map maker, bus map maker, map creator, metro map creator, subway map creator, transit map creator, rail map creator, bus map creator, dream map, fantasy map, fantasy metro, fantasy subway, map sketch, map tool, transit tool, public transportation map