Hồng Ngự, Đồng Tháp, Việt Nam by Thinh Quoc
created at 2024-08-16T14:31:58.671Z
updated at 2025-06-03T00:23:02.398Z
Map created on MetroDreamin.com
Map type: regional | Total track length: 3267 miles | Center coordinate: 10.6429, 106.0757 | * Red Line: (High speed rail, 52 stations) Phường 1, Xã Hiệp Hòa, Trà Vinh, Xã An Trường A, Xã Hiếu Phụng, Vĩnh Long, Phường Tân Hòa, Xã An Hữu, Thị trấn Mỹ Thọ, Tân Cao Lãnh, Cao Lãnh, Xã Mỹ Tân, Phường 11, Mai Văn Khải, Thanh Bình, Xã Tân Mỹ, Thị trấn Tràm Chim, Xã Phú Đức, Phú Hiệp, Giồng Găng, Tân Thành A, Thi Sơn, Chiến thắng, Chiến thắng Trung, Sông, Chín kheo, Xã Tân Thành B, Sa Rãi, Bình Thanh, Bến xe, Hồng Ngự, Nguyễn Văn Phối, Phường Long Châu, Châu Đốc, Phường Tịnh Biên, Thị trấn Ba Chúc, Xã Vĩnh Phú, Phường Tô Châu, Thị trấn Kiên Lương, Rạch giá, Xã Thạnh Lộc, Xã Giục Tượng, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vị Tân, Xã Vĩnh Tuy, Thị trấn Vĩnh Thuận, Xã Thới Bình, Phường 7, Thị trấn Cái Nước, Thị trấn Năm Căn, Thị trấn Rạch Gốc, Xã Đất Mũi
* Green Line: (Tram, 2 stations) Tham Bua, Chiến thắng
* Yellow Line: (Tram, 23 stations) Trung Tâm, My, ĐT. 845, Xã Trường Xuân, Trường Xuân, Nguyễn Văn Hưởng, Vĩnh Châu A, Thanh Lợi, Hòa Bình, Vĩnh Hải, Bắc Tân Phước, Hồng Trà, Số 4, Số 3, Số 2, Số 1, Tham Bua, Cả So, Cây Me, Chơi Moi, Long Hải, Xã Thông Bình, biên giới
* Blue Line: (High speed rail, 7 stations) Hồng Ngự, Thanh Bình, Tân Cao Lãnh, Sa Đéc, Vĩnh Long, Phường 6, Thị trấn Ba Tri
* Orange Line: (Medium/long distance rail, 16 stations) Tây Ninh, Hòa Thành, Gò Dầu, Phường Trảng Bàng, Củ Chi, Đường Đặng Công Bỉnh, Binh Hung Hoa B Ward, Tan Tao A Ward, Đường Mỹ Yên - Tân Bửu, Xã Bình Thạnh, Lê Duẩn, Phường 3, Xã Vĩnh Hưng, Thị trấn Tân Hưng, Hưng điền, Tham Bua
* Purple Line: (Bus rapid transit, 6 stations) Bắc Tân Phước, Bến xe Tân Phước, Giồng Găng, An Phước, Quốc lộ 30, Cổng Chợ
* Blue Line Tuyến Nhánh: (High speed rail, 7 stations) Thị trấn Tân Hưng, Tân Thành A, Sa Rãi, Hồng Ngự, Thanh Bình, Lý Đạo Thành, Rạch giá
* Red Line nhánh: (Medium/long distance rail, 8 stations) Chiến thắng, Chiến thắng Trung, Sông, Chín kheo, Xã Tân Thành B, Xã Tân Hộ Cơ, biên giới, Campuchia
* Orange Line nhánh: (Medium/long distance rail, 2 stations) Hưng điền, Bắc Tân Phước
* Cyan Line: (High speed rail, 10 stations) Xã Thường Phước 1, Hồng Ngự, Thị trấn Tràm Chim, Trường Xuân, Phường 6, Ward 10, Ben Thanh Ward, Phường An Bình, Biên Hòa, Kim Dinh Ward
* Orange Line nhánh Tân An: (Medium/long distance rail, 2 stations) Phường 6, Xã Bình Thạnh
* Cyan Line nhánh: (Medium/long distance rail, 2 stations) Ben Thanh Ward, Ward 15
* BRT 01: (Bus rapid transit, 9 stations) Chợ Hồng Ngự, Cổng Chợ, Ngã 3, Cổng Ga, Âu Cơ, Nguyễn Huệ, Cầu Hai Tháng Chín, Công Bến xe, Bến xe
* BRT 02: (Bus rapid transit, 7 stations) Bến xe, Công Bến xe, Cầu Hai Tháng Chín, Nguyễn Huệ, Âu Cơ, Cổng Ga, Hồng Ngự
* Nhánh Sân Bay: (Medium/long distance rail, 3 stations) Binh Hung Hoa B Ward, Ward 15, Biên Hòa
* BRT03: (Bus rapid transit, 8 stations) Go!, Thoại Ngọc Hầu, Ngã 3, Cổng Chợ, Chợ Hồng Ngự, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Lê Thị Hồng Gấm, Điện Biên Phủ
* Tuyến nhánh cao Lãnh: (Metro/rapid transit, 2 stations) Xã Mỹ Tân, Cầu Bà Vải
* Tuyến xe chậm Vĩnh Hưng: (Local bus, 6 stations) Hưng điền, Hà Sơn, ĐT. 819, Hưng Điền, Xã Hưng Điền, biên giới
* Magenta Line: (High speed rail, 2 stations) Phường 6, Phường 6
* Lime Line: (High speed rail, 6 stations) Tân Cao Lãnh, Sa Đéc, Cần Thơ, Phường Ngã Bảy, Xã An Ninh, Đồng Khởi
* Pink Line: (Medium/long distance rail, 4 stations) Phường 1, Xã An Thạnh Nam, Đồng Khởi, Phường 2
* Teal Line: (High speed rail, 7 stations) Ben Thanh Ward, Phường An Bình, Biên Hòa, Xã Hưng Lộc, Xã Gia Canh, Đường tránh TP. Bảo Lộc, Triệu Việt Vương
* Lavender Line: (Tram, 10 stations) Châu Giang, Nguyễn Trường Tộ Bắc, Nguyễn Trường Tộ, Bạch Đằng, Châu Đốc, Trường Đua, Phường Châu Phú A, Hoàng Đạo, Châu Thị Tế Tây, Châu Thị Tế
* BRT01 Châu Đốc: (Bus rapid transit, 7 stations) Châu Phong, Cầu Châu Phong, ĐT. 951, ĐT. 953, Châu Giang, Trường Đua Brt, Châu Đốc
* Phà: (Ferry, 2 stations) Lê Lai, Côn đảo
* BRT 01 Sóc Trăng: (Bus rapid transit, 2 stations) Đồng Khởi, Lê Lai
* BRT02: (Bus rapid transit, 7 stations) Vĩnh Tế, Châu Thị Tế, Cáp Treo, Huỳnh Đạo, Bệnh viện, Trường Đua Brt, Châu Đốc
* Maroon Line: (High speed rail, 6 stations) Tây Ninh, Hòa Thành, Phường Trảng Bàng, Củ Chi, Thủ Dầu Một, Biên Hòa
* Metro Biên Hòa: (Metro/rapid transit, 16 stations) Cổng 11, Đường Nguyễn Trung Trực, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Đường Nguyễn Văn Tỏ, Đường Châu Văn Lồng, Đường Đặng Văn Trơn, Biên Hòa, Đường D11A, Ngã Tư, Đường Trương Quyền, Đường Phạm Văn Khoai, Amata, Vòng Xoay, Đường số 6, Hẻm 558 Đường Bùi Văn Hòa, Cổng 11
* Olive Line: (Medium/long distance rail, 12 stations) Rạch giá, Xã Thạnh Lộc, Xã Giục Tượng, Xã Bình An, Xã Nam Thái, Xã Vân Khánh Đông, Xã Khánh Tiến, Thị trấn Sông Đốc, Xã Nguyễn Việt Khái, Thị trấn Năm Căn, Thị trấn Cái Nước, Phường 7
* Apricot Line: (Medium/long distance rail, 6 stations) Phường 3, Xã Bình Hòa Hưng, Xã Mỹ Thạnh Đông, Xã Hòa Khánh Tây, Xã Tân Mỹ, Phường Trảng Bàng
* Navy Line: (High speed rail, 4 stations) Rạch giá, Cần Thơ, Trà Vinh, Phường 6
* M2: (Metro/rapid transit, 13 stations) Nguyễn Huệ, Đường số 52, Điều Xiển Bắc, Đường Ngô Sĩ Liên, Quốc lộ 1, Quốc lộ 23, Đường Lê Quý Đôn, Đường Phạm Văn Khoai, Đường Trương Quyền, Ngã Tư, Đường D11A, Biên Hòa, Đường Bùi Hữu Nghĩa
* BRT3: (Bus rapid transit, 2 stations) Tuy Biên, Châu Giang
* Black Line: (Ferry, 2 stations) Mùi hương, Núi Đèn
* BRT1: (Bus rapid transit, 3 stations) Phường Tô Châu, Tú Xương, Núi Đèn
* Mint Line: (High speed rail, 3 stations) Kim Dinh Ward, Thị trấn Cần Thạnh, Phường 6
* BRT1: (Bus rapid transit, 7 stations) Phan Chu Trinh, Hẻm 430 Đường Bình Giã, Đường 3 Tháng 2, Hẻm 13 Chi Lăng, Tỉnh lộ 44A, Cách Mạng Tháng Tám, Kim Dinh Ward
* M1: (Metro/rapid transit, 19 stations) Trung Tâm, Mỹ Dong, Mỹ Quý, Bà Sao, A2, A1, ĐT. 856, Lê Đại Hành, Tôn Đức Thắng, Trương Hán Siêu, Trần Hưng Đạo, Tân Cao Lãnh, Lý Thường Kiệt, Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Thái Học, Phạm Hữu Lầu, Cái Tắc, Xã Tân Thuận Đông, Xã Mỹ An Hưng B
* Đường sắt Công Nghiệp Biên Hoà: (Tram, 13 stations) Big C, Cao Đẳng, Đường 8, Đường Hầm Đá, Đường 6, Đường 5, Đường 1A, Đường 15, Đường 16, Lioa, Đường 3A, Đường Hoàng Tam Kỳ, Vòng Xoay
* Tuyến Amata: (Tram, 21 stations) Điều Xiển Bắc, Trung An, Đường Điều Xiển, Đường số 13-8, Đường số 13-7, Đường số 13-6, Đường số 13-5, Đường số 13-4, Đường số 13-3, Đường số 13-2, Đường số 13 -1, Đường số 13, Đường 10, Đường số 9, Đường số 6, Đường số 7, Đường Số 4, Đường số 5, Hoàng Tâm kỳ, Đường Amha, Amata
* M3: (Metro/rapid transit, 11 stations) Sân bay, Đường Võ Trường Toản, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Lạc Hồng, Hóa An, Bến xe, Đường N4, Chung Cư, Đường Nguyễn Ái Quốc, Đường D11A, Biên Hòa
* M2: (Metro/rapid transit, 12 stations) Hồ Biểu Chánh, Mạc Đĩnh Chi, Lê Đại Hành, Phạm Nhơn Thuần, Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Đình Chiểu, Cao Lãnh, Lý Thường Kiệt, Tôn Đức Thắng, Lê Duẩn, Mai Văn Khải, Cầu Bà Vải
* Phan đinh Phùng: (Local bus, 2 stations) Bình Đá, Phan Đình Phùng
* BRT1: (Bus rapid transit, 8 stations) QL. 80-2, Nguyễn Sinh Sắc, Nguyễn Sinh Sắc-1, Hùng Vương, Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Thị Minh Khai, QL. 80, Sa Đéc
* M4: (Metro/rapid transit, 4 stations) Đường Phạm Văn Diêu, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Quốc tế, Hóa An
* Olive Line: (Metro/rapid transit, 0 stations)
* Olive Line: (High speed rail, 5 stations) Hồng Trà, An Phước, Xã Phú Thành B, Phú Hiệp, Phú Đức
* Red Line: (High speed rail, 3 stations) Thủ Dầu Một, Biên Hòa, Hẻm 1089 Nguyễn Huệ
* M1: (Metro/rapid transit, 12 stations) Hùng Vương, Trần Đại Nghĩa, Quốc lộ 53, Đường Phó Cơ Điều, Vĩnh Long, Nguyễn Văn Nhung, Đường Đinh Tiên Hoàng, Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Du, Hùng Vương, 14 Tháng 9, Đường Trần Phú
* Đường sắt Cù Lao Dung: (Medium/long distance rail, 8 stations) Xã An Thạnh Nam, Xã An Thạnh 3, Xã An Thạnh 2, Xã An Thạnh Đông, Thị trấn Cù Lao Dung, Xã An Thạnh Tây, Xã An Thạnh 2, Xã An Thạnh 1
* M1: (Metro/rapid transit, 13 stations) Sông Hậu, Nguyễn Trãi, Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Văn Cừ, Cần Thơ, Nguyễn Văn Cừ, Ba Tháng Hai, Hẻm 107, Lộ Vòng Cung, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Thị Trâm, Quốc lộ 1, Đoàn Văn Chia
* Cao Tốc Cam: (High speed rail, 4 stations) Royal, Xã Thường Phước 1, Hồng Ngự, Tân Cao Lãnh
* M1: (Metro/rapid transit, 14 stations) Nguyễn Trung Trực, Ngô Quốc Trị, Trương Văn Kĩnh, Trần Phú, Nguyễn Thái Học, Lý Thường Kiệt, Hùng Vương, Nguyễn Thiện Thành Bắc, Nguyễn Thiện Thành, Đường Số 1, Đại học, Nguyễn Chí Thanh, Mậu Thân, Trà Vinh
* M2: (Metro/rapid transit, 11 stations) Sân bay, Huỳnh Phan Hộ, Lạc Long Quân, Võ Văn Kiệt 2, Phạm Ngọc Hưng, Cần Thơ, Ba Tháng Hai, Quốc lộ 1, Trương Vĩnh Nguyên, Phường Thường Thạnh, ĐT. 925
* Apricot Line: (Metro/rapid transit, 0 stations)
* M2 Nhanh: (High speed rail, 2 stations) Cần Thơ, Sân bay
* M2: (Metro/rapid transit, 9 stations) Hùng Vương, Hưng Đạo Vương Nam, Hùng Vương, Hùng Vương2, Hưng Đạo Vương, Trưng Nữ Vương, Lê Văn Tám, Lưu Văn Liệt, Nguyễn Du
* M1: (Metro/rapid transit, 12 stations) Rạch giá, Mạc Thiên Tích, Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu, Lạc Hồng, Ba Tháng Ba, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phạm Thị Nụ, 3 Tháng 2, Trần Hoài Anh, Nguyễn Chí Thanh, Bùi Viện
* M1 nhanh: (High speed rail, 2 stations) Bùi Viện, Rạch giá
* 🥦🥦🥦🥦: (Tram, 12 stations) ĐT. 842, ĐT. 843, ĐT. 843, Nguyễn Tri Phương, ĐT. 843, Nguyễn Văn Trỗi, Nguyễn Huệ 3, Nguyễn Huệ 2, Nguyễn Huệ, Nguyễn Văn Cơ, Huỳnh Công Chí, Sa Rãi
* M3: (Metro/rapid transit, 21 stations) Chí Sinh, Đường C2, Nguyễn Thị Sáu, Quốc lộ 1, Ba Tháng Hai, Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Văn Linh-2, Nguyễn Văn Linh, Phường Long Hòa, Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Văn Linh, Phường Trường Lạc, Châu Văn Liêm, Cái gì, Quốc lộ 91, Trung Kiên, Nguyễn Trọng Quyền, Nguyễn Thái Học, Phường Thuận An, Những xã
* M1: (Metro/rapid transit, 13 stations) Lý Đạo Thành, Bùi Văn Danh, Nguyễn Hoàng, Nguyễn Hoàng, Trần Nguyên Đán, Ung Văn Khiêm, Nam rạch Tầm Bót, Lê Chân, Trần Hưng Đạo, Hoàng Ngọc Phách, Quốc lộ 91, Tôn Đức Thắng, Những xã
* M4: (Metro/rapid transit, 25 stations) Sân bay, Nguyễn Chí Thanh, Tôn Đức Thắng, Phường Phước Thới, đường mòn, Phường Thới An, Phường Thới An, Châu Văn Liêm, Hồ Văn Tửu, ĐT. 922C, ĐT. 922C, ĐT. 922C2, Võ Thị Diệp, Võ Thị Diệp, Võ Thị Diệp, ĐT. 922E, Nguyễn Thị Huỳnh, ĐT. 922, ĐT. 922, ĐT. 922-2, ĐT. 922, ĐT. 922, Hà Huy Giáp, Quốc lộ 80, Võ Văn Kiệt
* M5: (Metro/rapid transit, 7 stations) Cổng 11, Quốc lộ 51, Đường Đinh Quang Ân, Quốc lộ 51, Đường số 6, Đường Lý Nhân Tông, Đường Long Đức - Cầu Nước Trong
* M3: (Metro/rapid transit, 27 stations) Phường 6, Phạm Hữu Lầu, Bùi Hữu Nghĩa, Hoà Tây, Kinh Ngang, Phường 11, Bình Trị, Biên Phòng Tỉnh, Ba Mươi Tháng Tư, Nguyễn Thái Học, Ba Mươi Tháng Tư, Nguyễn Thị Minh Khai, Lý Thường Kiệt, Lý Thường Kiệt, Nguyễn Trãi, Tân Cao Lãnh, Ngô Quyền, Lê Đại Hành, Mạc Đĩnh Chi, Hồ Biểu Chánh, Ngô Quyền, Quốc lộ 30, Tân Việt, Tân Việt Hoà, P6, Tân Việt Hoà, Phường 6
* T1: (Tram, 21 stations) Cổng 11, Cao Đẳng, Đường Bùi Văn Hòa, Hẻm 558 Đường Bùi Văn Hòa, Đường Bùi Văn Hòa ko 7, Đường Bùi Văn Hòa Kp6, Đường 3A, Đường Hoàng Tam Kỳ, Vòng Xoay, Quốc lộ 1, Chợ Tạm Hoa, Tam Hiệp, Suối, BVĐK, Đường Dương Bạch ai, Lê Thị, Đường Nguyễn Bá Học, Ngã Tư, Lũ Thuận, Đường Phạm Văn Thuận, Đường Nguyễn Ái Quốc
* Long Khánh Bắc: (Commuter/suburban rail, 8 stations) Xã Long Châu, Mũi, Cổng Xã, UBND, Xã Long Hữu, Xã Long Tả, Long Phước, Xã Long Khánh A
* Long Khánh Nam: (Commuter/suburban rail, 8 stations) Long Phước, Xã Long Khánh A, Mẹ, Cồn, Xã Long Châu, Mũi, Cổng Xã, UBND
* Mini: (High speed rail, 13 stations) Phường An Bình, Phường Lái Thiêu, Xã An Sơn, Thủ Dầu Một, Dinh Hoa Ward, Phường Mỹ Phước, Thị trấn Tân Bình, Phường Uyên Hưng, Xã Tân Mỹ, Xã Hiếu Liêm, Thị trấn Vĩnh An, Xã Gia Kiệm, Xã Gia Canh
* M4 Nhanh: (High speed rail, 8 stations) Võ Văn Kiệt, Quốc lộ 80, Hà Huy Giáp, Nguyễn Thị Huỳnh, Võ Thị Diệp, Châu Văn Liêm, Sân bay, Cần Thơ
* M1: (Metro/rapid transit, 21 stations) Đại Nam, Đường Lê Chí Dân, Nguyễn Chí Thanh, Bùi Ngọc Thu, Cầu Bà Sảng, Nguyễn Văn Lộng, Huỳnh Văn Cù, Thủ Dầu Một, Hẻm 29 Ngô Gia Tự, Trần Văn Ơn, Lê Hồng Phong, Nguyễn Thị Minh Khai, Đường Thủ Khoa Huân, Đường 22 Tháng 12, Đại lộ Tự Do, Đại lộ Bình Dương, Nguyễn Du, Đường tỉnh 743C, Đường tỉnh 743B, Đường số 10, Phường An Bình
* M2: (Metro/rapid transit, 25 stations) Phường An Bình, Lương Định Của, Hai Bà Trưng, Đường số 4, Đường Bùi Thị Xuân, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Đường Bùi Thị Xuân2, Đường Bùi Thị Xuân, Lê Hồng Phong, Mỹ Phước - Tân Vạn, Đường Bình Chuẩn 42, Đường Tân Phước Khánh 06, Đường Nguyễn Tri Phương, Nguyễn Văn Linh, Đồng Khởi, Nguyễn Văn Linh, Võ Nguyên Giáp, Bùi Thị Xuân, Phạm Hùng, Lê Duẩn, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Dinh Hoa Ward, Nguyễn Văn Thành, Đại Nam
* Nhánh: (Metro/rapid transit, 2 stations) Mỹ Phước - Tân Vạn, Đường Thủ Khoa Huân
* Sài Gòn Mini: (High speed rail, 8 stations) Phu My Hung Commune, Củ Chi, Đường Đặng Công Bỉnh, Ward 15, Ben Thanh Ward, Nha Be Town, Hiep Phuoc Commune, Thị trấn Cần Thạnh
* Brown Line: (Ferry, 2 stations) Phan Chu Trinh, Thị trấn Cần Thạnh
* Lonh An: (High speed rail, 7 stations) Nguyễn Trãi, Xã Đức Tân, Phường 6, Lê Duẩn, Phường 3, Xã Vĩnh Hưng, Thị trấn Tân Hưng
* 急行 Phước Xuyên: (Commuter/suburban rail, 12 stations) Trường Xuân, Nguyễn Văn Hưởng, Thanh Lợi, Hòa Bình, Bắc Tân Phước, Số 4, Tham Bua, Cây Me, Long Hải, Xã Thông Bình, biên giới, Campuchia
* Tram Phước Xuyên: (Tram, 20 stations) Campuchia, biên giới, Xã Thông Bình, Long Hải, Chơi Moi, Cây Me, Cả So, Tham Bua, Số 1, Số 2, Số 3, Số 4, Hồng Trà, Bắc Tân Phước, Vĩnh Hải, Hòa Bình, Thanh Lợi, Vĩnh Châu A, Nguyễn Văn Hưởng, Trường Xuân
* Beige Line: (Metro/rapid transit, 8 stations) ĐT. 883, Phú Hào, Thầy Cai, Đồng Khởi, Phường 6, Võ Nguyên Giáp, QL. 57C, ĐH. 01
* Tuyến động: (Medium/long distance rail, 12 stations) Bãi Thơm, Mùi hương, TL. 975C, Hàm Ninh, Sân bay, Hoàng, Đường tỉnh 973, Xã Dương Tơ, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn
* Tây: (Medium/long distance rail, 17 stations) Bãi Thơm, Đường tỉnh 973, Xã Cửa Dương, Đường tỉnh 975B, Đường tỉnh 975B, Lý Thường Kiệt, Tuyến tránh Dương Đông, Đường tỉnh 973, Sân bay, Hoàng, Đường tỉnh 973, Xã Dương Tơ, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn, Sân bay
* Red Line: (High speed rail, 4 stations) Bãi Thơm, Lý Thường Kiệt, Sân bay, Tuyến nhọn
* Apricot Line: (Metro/rapid transit, 0 stations)
* Biển: (Medium/long distance rail, 17 stations) Bãi Thơm, Vin Freal, Gành dầu, VinWorlders, Gran World, Xã Cửa Cạn, Xã Cửa Dương, Võ Thị Sáu, 91 Trần Hưng Đạo, Đường tỉnh 975, Trần Hưng Đạo, Dương Rõ, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn
* Tuyến Sơn: (Medium/long distance rail, 12 stations) Bãi Thơm, Núi, Xã Cửa Dươn, Xã Dương Tơ, Sân bay, Hoàng, Đường tỉnh 973, Xã Dương Tơ, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn
* 急行 富国1-3: (Medium/long distance rail, 6 stations) Lý Thường Kiệt, Sân bay, Đường tỉnh 973, Xã Dương Tơ, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn
* 急行 富国3-4: (Medium/long distance rail, 9 stations) Tuyến nhọn, Đường tỉnh 975, Sân bay, Lý Thường Kiệt, Đường tỉnh 975B, Xã Cửa Dương, Xã Cửa Cạn, Vin Freal, Bãi Thơm
* 急行富国5-6: (Medium/long distance rail, 11 stations) Tuyến nhọn, Đường tỉnh 975, Trần Hưng Đạo, 91 Trần Hưng Đạo, Xã Cửa Dương, Xã Cửa Cạn, Gran World, VinWorlders, Gành dầu, Vin Freal, Bãi Thơm
* 急行富国7-8: (Medium/long distance rail, 6 stations) Bãi Thơm, Hàm Ninh, Sân bay, Xã Dương Tơ, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn
* HSR Do: (High speed rail, 3 stations) Vĩnh Long, Cần Thơ, Xã Vị Tân
* ĐS.Song: (Commuter/suburban rail, 10 stations) Bửu Long Ward, Bửu Long Ward, Lạc Hồng, Hóa An, Quyết Thắng Ward, Biên Hòa, Đường Đặng Văn Trơn, Đường Châu Văn Lồng, Đường Nguyễn Văn Tỏ, Long Hưng Commune
* Sông Hồng: (High speed rail, 8 stations) Triệu Việt Vương, Phường Lộc Sơn, Thị trấn Tân Phú, Xã Gia Canh, Thị trấn Vĩnh An, Biên Hòa, Thị trấn Long Thành, Thị trấn Hiệp Phước
* M1: (Metro/rapid transit, 11 stations) Triệu Việt Vương, Nhà Chung, Hồ Tùng Mậu, Yersin, Quang Trung, Phan Chu Trinh, Hồ Xuân Hương, Hùng Vương, Nam Hồ, Lâm Văn Thạnh, Xã Xuân Thọ
* M2: (Metro/rapid transit, 11 stations) Châu Văn Liêm, Thánh Mẫu, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Nguyễn Công Trứ, Hẻm Ngô Quyền, Thi Sách, Mai Hắc Đế, Nguyễn Thị Định, Bà Triệu, Nhà Chung, Triệu Việt Vương
* Lang Biang: (High speed rail, 2 stations) Triệu Việt Vương, Lang Biang
* Trị An: (Tram, 24 stations) Thị trấn Vĩnh An, Xã Thanh Bình 2, Xã Thanh Bình, Xã Gia Tân 1, Phú Cường, Xã Túc Trưng, Quốc lộ 20, Quốc lộ 20, Đường tỉnh 776, Xã Thanh Sơn 2, Xã Thanh Sơn, Xã Phú Lý, Xã Mã Đà 3, Xã Mã Đà 2, Xã Mã Đà 1, Xã Mã Đà, Trị An, hồ Trị An, Xã Hiếu Liêm, Đường tỉnh 768, Đường tỉnh 768, Thị trấn Vĩnh An, Phan Chu Trinh, Thị trấn Vĩnh An
* 急行 Tri An: (Medium/long distance rail, 10 stations) Thị trấn Vĩnh An, Xã Gia Tân 1, Quốc lộ 20, Đường tỉnh 776, Xã Thanh Sơn, Xã Mã Đà 3, Xã Mã Đà, Trị An, Phan Chu Trinh, Thị trấn Vĩnh An
* Apricot Line: (Metro/rapid transit, 0 stations)
* Tuyến vòng phụ quốc: (High speed rail, 22 stations) Đường tỉnh 975, Xã Dương Tơ, Đường tỉnh 973, Hoàng, Sân bay, Hàm Ninh, TL. 975C, Mùi hương, Bãi Thơm, Vin Freal, Gành dầu, VinWorlders, Gran World, Xã Cửa Cạn, Xã Cửa Dương, Võ Thị Sáu, 91 Trần Hưng Đạo, Đường tỉnh 975, Trần Hưng Đạo, Dương Rõ, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975
* T2: (Tram, 14 stations) Quốc lộ 1, Vòng Xoay, Suối, Đường Lê Nguyên Đạt, Quốc lộ 1, Amata, Hẻm, Bệnh viện, Quốc lộ 23, Phạm Thị Nghĩa, Cầu, Quốc lộ 24, Chợ sắt, Đường Nguyễn Ái Quốc
* M6: (Metro/rapid transit, 11 stations) Đường Nguyễn Ái Quốc, Hẻm 705 Nguyễn Ái Quốc, Đường Nguốc, Đường Đồng Khởi, Đường Nguyễn Ái Quốc, Đường Lương Văn Nho, Đường Nguyễn Ái Quốc, Chung Cư, Đường N4, Bến xe, Hóa An
* Tuyến nhọn: (Medium/long distance rail, 4 stations) Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Đường tỉnh 975, Tuyến nhọn
* Purple Line: (Metro/rapid transit, 7 stations) Cổng 11, Đường N1, Chu Mạnh Trinh, Thành Thái, Đường Võ Nguyên Giáp, Đường Võ Nguyên Giáp, Đường số 52
* M1: (Metro/rapid transit, 12 stations) Quốc lộ 30, Công Bến xe, Nguyễn Huệ, Điện Biên Phủ, Lê Thị Hồng Gấm, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Nguyễn Trãi, Võ Thị Sáu, Hồng Ngự, Nguyễn Tất Thành, Trần Hưng Đạo, Xã Thường Lại
* ĐS Xuyên Hồng ngự: (Commuter/suburban rail, 8 stations) Tân Thành A, Campuchia, Thị trấn Sa Rài, Bình Thanh, Hồng Ngự, Xã Thường Lạc, Nguyễn Văn Phối, Xã Thường Phước 1
* ĐS Nội Hẻm: (Metro/rapid transit, 23 stations) Hẻm 568Văn Hòa, Hẻm 1423 Đường Bùi Văn Hòa, Hẻm 1423 Đường Bùi Văn Hòa, Hẻm 892 Đường Bùi Văn Hòa, Đường Ba, Đường Bùi Vă Hòa, Hẻm 558 Đường Bùi Văn Hòa, Đường Bùi Văn Hof, Đường Bùi Văn Hòa, Đường Bùi Văn Hòa, Đường Hoàng Tam Kỳ, Đường 13A, Đường 13A, Phan Đình Phùng, Đường Hoàng Bá Bíc, Đường Hoàng Bá Bích, Đường Amha, Đường Amate, Đường Amata, Đường số 12, Đường số 12, Đường Võ Văn Mén, Đường Nguyễn Ái Quốc
* L1: (Metro/rapid transit, 131 stations) Campuchia, ĐT. 820, ĐT. 820, ĐT. 820, ĐT. 820, ĐT. 820, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, Hưng điền, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, Cầu Huyện Đội, 3 Tháng 2, 3 Tháng 2, 3 Tháng 2, Lê Quý Đôn, Võ Thị Sáu, Võ Thị Sáu, ĐT. 819, ĐT. 831C, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, ĐT. 819, Quốc lộ 62, Quốc lộ 62, Quốc lộ 62, 2 Tháng 9, Lê Duẩn, 30 Tháng 4, Station Name, Trần Văn Giàu, Võ Duy Dương, Phạm Ngọc Thạch, Quốc lộ 62, Xã Thuỷ Tây, Quốc lộ 62, Quốc lộ 62, Dương Văn Dương, Quốc lộ 62, Hùng Vương, Hùng Vương, Ngô Văn Miều, Nguyễn Văn Đệ, Dự kiến ĐT, Quốc lộ N2, Quốc lộ N2, Xã Tân Long, Quốc lộ N2, Quốc lộ N2, ĐT. 818, ĐT. 818, Xã Tân Thành, Xã Mỹ Thạnh, ĐT. 817, ĐT. 817, Xã Bình Thạnh, ĐT. 817, Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh – Trung Lương, Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh – Trung Lương, Phường 6, Võ Tấn Đồ, Huỳnh Thị Thanh, Quốc lộ 1 Cũ, Bạch Đằng, Cử Luyện, Đường tỉnh 833, Station Name, ĐT. 833B, Station Name, Station Name, Nguyễn Trung Trực, Station Name, Xã Đức Tân, ĐT. 827D, Station Name, Station Name, Station Name, Station Name, Station Name, Station Name, Đường Đh 20, Quốc lộ 50 Cũ, Nguyễn Thị Bảy, Quốc lộ 50, Station Name, Station Name, Station Name, Station Name, Đường tỉnh 835B, Station Name, Đường tỉnh 835B, Station Name, Đường Mỹ Yên - Tân Bửu, Xã Tân Bửu, Xã Tân Hoà, Xã Lương Bình, Station Name, Đường tỉnh 824, Nguyễn Văn Dương, Station Name, Đường tỉnh 825, Station Name, Station Name, Xã Hoà Khánh Tây, Đường tỉnh 825, Võ Văn Phú, Võ Tấn Đồ, Đường tỉnh 825, Station Name, Xã Tân Phú, Xã Tân Phú, Station Name, ĐT. 822, Nguyễn Văn Chính, Xã Mỹ Thạnh Đông, Station Name, Station Name, ĐT. 839, Xã Bình Hòa Hưng, Station Name
* Pink Line: (Metro/rapid transit, 0 stations)
* ĐS. BIÊN giới: (Medium/long distance rail, 16 stations) Xã Thông Bình, Campuchia, Station Name, Dinh Bà, ĐT. 845, Xã Bình Thạnh, Xã Bình Thạnh, Xã Bình Thạnh, Xã Thường Lại, Xã Thường Cam, Xã Thường, Xã Thường Thới Hậu A, Xã Thường Thới Hậu A, Xã Thường Phước, Xã Thường Phước 1, Xã Thường Phước 1
* Đường sắt cao tốc 30: (Medium/long distance rail, 11 stations) Tân Cao Lãnh, Phường 11, Xã Phong Mỹ, Chợ, Xã Bình Thành, Thị trấn Thanh Bình, Xã Tân Thạnh, Xã An Phong, Xã An Long, Quốc lộ 30, Hồng Ngự
* Đường sắt siêu nhanh 608: (High speed rail, 9 stations) Tân Cao Lãnh, Xã Tân Phú, Xã Tân Mỹ, Thị trấn Tràm Chim, Phú Hiệp, An Phước, Xã An Phước, Xã Tân Công Chí, Sa Rãi
* Red Line: (Metro/rapid transit, 12 stations) Đường số 5, Đường số 5, Long Bình Ward, Long Bình Ward, Đường Phan Đăng Lưu, Long Bình Ward, Đường Số 4, Đường số 2A, Đường số 2, Đường Đồng Khởi, Tân Phong Ward, ĐS bí mật
hồng, ngự, đồng, tháp, việt, nam, long, an, vn, 41, vietnam, map maker, metro map maker, subway map maker, transit map maker, rail map maker, bus map maker, map creator, metro map creator, subway map creator, transit map creator, rail map creator, bus map creator, dream map, fantasy map, fantasy metro, fantasy subway, map sketch, map tool, transit tool, public transportation map
Comments