Setting things up
Minh Hoàng Nguyễn

Vietnam HSR + Metro

Map is Public
created 25 weeks ago
updated 25 weeks ago
Branch History
  1. MetroDreamin' by Minh Hoàng Nguyễn
  2. Built from scratch

Comments

Score
0
Ridership
2.11B
Cost
$ 102B
Stations
440
Lines
46
Modes
4
Length
2,820 km
Where do these numbers come from?
Vietnam HSR + Metro by
created at
updated at 2025-05-28T05:36:14.613Z
Map created on MetroDreamin.com
Map type: regional | Total track length: 1752 miles | Center coordinate: 19.5997, 105.9938 | * Tuyến 2A: (Metro/rapid transit, 12 stations) Cát Linh, La Thành, Thái Hà, Láng, Thượng Đình, Vành đai 3, Phùng Khoang, Văn Quán, Hà Đông, La Khê, Văn Khê, Yên Nghĩa * Tuyến 3: (Metro/rapid transit, 24 stations) Tam Trinh, Phố Minh Khai, Hoàn Kiếm, Ga Hà Nội, Văn Miếu, Cát Linh, Kim Mã, Cầu Giấy, Chùa Hà, Đại học Quốc gia, Lê Đức Thọ, Cầu Diễn, Phú Diễn, Minh Khai, Nhổn, Đường Tân Lập, Quốc lộ 32, Đan Phượng, Đường tỉnh 421B, Quốc lộ 32, Đường Lạc Trị, Đường tránh quốc lộ 32, Đường Hữu Nghị, Đường tỉnh 414 * Tuyến 5: (Metro/rapid transit, 12 stations) Cầu vượt Hòa Lạc, Sài Sơn, An Khánh, Vành đai 3,5, Tây Mỗ, Mễ Trì, Đại lộ Thăng Long, Ngã tư Trần Duy Hưng - Láng, Huỳnh Thúc Kháng, Kim Mã, Đội Cấn, Văn Cao * Tuyến 2: (Metro/rapid transit, 25 stations) Bưởi, Cầu vượt Dịch Vọng, Cầu Giấy, Vũ Phạm Hàm, Ngã tư Trần Duy Hưng - Láng, Lê Văn Lương, Láng, Chùa Bộc, Đặng Văn Ngữ, Hầm Kim Liên, Hoàn Kiếm, Phố Lý Nam Đế, Ga Long Biên, Chu Văn An, Nguyễn Đình Thi, Văn Cao, Bưởi, Xuân Đỉnh, Vĩnh Ngọc, Vĩnh Nội, Ga Bắc Nội, Phú Minh, Mai Đình, Sóc Sơn, Trung Giã * Tuyến 2 - Sân bay Quốc tế Nội Bài: (Metro/rapid transit, 3 stations) Sân bay Quốc tế Nội Bài (T2), Sân bay Quốc tế Nội Bài (T1), Phú Minh * Tuyến 8: (Metro/rapid transit, 30 stations) Đường La Thành, Đường Lạc Trị, Đường tỉnh 419, Đường tỉnh 421B, Đan Phượng, Tân Lập, Hoài Đức, Sơn Đông, Đường CN9, Phú Diễn, Ngõ 68 Phú Diễn, Ngõ 196 Hồ Tùng Mậu, Nghĩa Tân, Đại học Quốc gia, Mỹ Đình, Đại lộ Thăng Long, Vành đai 3, Quốc lộ 21C, Linh Đàm, Pháp Vân, Tam Trinh, Lĩnh Nam, Đê Xuân Quan - Long Biên, Cổ Linh, Quốc lộ 5, Dương Xá, Quốc lộ 1, Đường đê tả Đuống, Đường cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Đường Lý Thái Tổ * Tuyến 5 - Hoài Đức: (Metro/rapid transit, 3 stations) An Khánh, Lại Yên, Hoài Đức * Tuyến 7: (Metro/rapid transit, 15 stations) Xã Tân Dân, Station Name, Đường tỉnh 35, Station Name, Xã Đại Thịnh, Quốc lộ 23, Xã Mê Linh, Đê tả Sông Hồng, Xã Đại Mạch, Đê Tả Sông Hồng, Đường Liên Mạc, Đường Tây Tựu, Ngách 87/5 Đường Tây Tựu, Nhổn, Đường CN9 * M2: (Light rail/interurban, 22 stations) Văn Điển, Đường Phan Trọng Tuệ, Đường Phan Trọng Tuệ, Đường Đại Thanh, Đường Phan Trọng Tuệ, Ngõ 356 Phan Trọng Tuệ, Ngõ 112, Đường Phùng Hưng, Đường Phùng Hưng, Phố Lê Quý Đôn, Hà Đông, Phố Chu Văn An, Phố Tố Hữu, Ngách 19 Ngõ 90 - Trung Văn, Mễ Trì, Đường Châu Văn Liêm, Đường Lê Đức Thọ, Đường Lê Đức Thọ, Đường Lê Đức Thọ, Đường Lê Đức Thọ, Ngõ 20 Mỹ Đình, Lê Đức Thọ * Tuyến 6: (Metro/rapid transit, 28 stations) Đường trục phía Nam, Station Name, Phố Văn Nội, Phố Quang Lãm, Yên Nghĩa, Phố Nguyễn Trác, Đường Vạn Phúc, Mễ Trì, Đường Lê Đức Thọ, Phố Nguyễn Cơ Thạch, Cầu Diễn, Phố Doãn Kế Thiện, Nghĩa Tân, Hoàng Minh Thảo, Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Ciputra, Nam Thăng Long, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Đường Võ Văn Kiệt, Cầu vượt Nam Hồng, Nam Động, Đường Võ Văn Kiệt, Đường Võ Văn Kiệt, Đường đi sân bay Nội Bài, Quốc lộ 2, Sân bay Quốc tế Nội Bài (T2) * M2 - QL21C: (Light rail/interurban, 6 stations) Đường Phùng Hưng, Phố Văn Khê, Đường trục phía Nam, Đường trục phía Nam, Đường trục phía Nam, Đường trục phía Nam * M3: (Light rail/interurban, 8 stations) Đường tỉnh 312, Đường Mê Linh, Xã Mê Linh, Quốc lộ 23, Đường Mê Linh, Đường Mê Linh, Đường Mê Linh, Nam Động * Tuyến 4: (Metro/rapid transit, 42 stations) Đường Liên Mạc, Đường Đại Cát, Yên Nội, Đường Văn Tiến Dũng, Đường Trại Gà, Nghĩa Tân, Ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Bưởi, Cầu vượt Dịch Vọng, Cầu Giấy, Vũ Phạm Hàm, Ngã tư Trần Duy Hưng - Láng, Lê Văn Lương, Láng, Cầu vượt Ngã Tư Sở, Phố Tôn Thất Tùng, Ngõ 120 Trường Chinh, Ngã Tư Vọng, Phố Trần Đại Nghĩa, Phố Bạch Mai, Phố Minh Khai, Đường Nguyễn Khoái, Đường Bát Khối, Phố Đàm Quang Trung, Cầu vượt Sài Đồng, Sân bay Gia Lâm, Cầu vượt Nút giao Long Biên, Ngõ 23 Lý Sơn, Đường Lý Sơn, Đê Phương Trạch, Đường Trường Sa, Đường Trường Sa, Đường Trường Sa, Đường Trường Sa, Station Name, Station Name, Vĩnh Ngọc, Đường Vân Trì, Đường Hoàng Sa, Kim Chung, Quốc lộ 23, Đê Tả Sông Hồng * Tuyến 1: (Metro/rapid transit, 22 stations) Ga Ngọc Hồi, Pháp Vân, Đường Giải Phóng, Phố Kim Đồng, Ngã Tư Vọng, Station Name, Hầm Kim Liên, Ngõ 109 Ô Đồng Lầm, Đường Lê Duẩn, Ga Hà Nội, Cầu Chương Dương, Cầu Chương Dương, Phố Hồng Tiến, Ngõ 481 Ngọc Lâm, Cầu vượt Nút giao Long Biên, Sân bay Gia Lâm, Cầu vượt Sài Đồng, Ngõ 10 đường Thạch Bàn, Đường Nguyễn Văn Linh, Quốc lộ 5, Quốc lộ 17, Quốc lộ 5 * Tuyến 1 - Bắc: (Metro/rapid transit, 10 stations) Cầu vượt Nút giao Long Biên, Đường Ngô Gia Tự, Phố Trường Lâm, Ngõ 362 Ngô Gia Tự, Phố Đặng Vũ Hỷ, Ngõ 638 Đường Ngô Gia Tự, Đường Hà Huy Tập, Đường Hà Huy Tập, Đường Hà Huy Tập, Từ Sơn * M4 (Bắc Ninh): (Light rail/interurban, 3 stations) Đường Nguyễn Quán Quang, Đường Nguyên Phi Ỷ Lan, Cầu Đồng Xép * M2 - Bắc: (Light rail/interurban, 9 stations) Đường Giải Phóng, Nguyễn Công Thái, Ngõ 236 Đại Từ, Linh Đàm, Phố Nguyễn Hữu Thọ, Phố Nguyễn Phan Chánh, Phố Linh Đường, Phố Bằng B, Đường Đại Thanh * M1: (Light rail/interurban, 0 stations) * Tuyến 8 - Bắc Ninh: (Medium/long distance rail, 12 stations) Đường Lý Thái Tổ, Cầu Đồng Xép, Cầu vượt Tiên Sơn, Đường tỉnh 270, Cầu vượt Khả Lễ, Đường Nguyễn Trãi, Cầu Đại Phúc, Đường gom cao tốc, Phường Nếnh, Phường Nếnh, Station Name, Đường Hùng Vương 1 * Tuyến 1 - Bắc Giang: (Medium/long distance rail, 27 stations) Bắc Giang, Phường Việt Yên, Phường Việt Yên, Phường Nếnh, Phường Nếnh, Phường Nếnh, Phường Nếnh, Phường Vũ Ninh, Phường Vũ Ninh, Phường Kinh Bắc, Phường Kinh Bắc, Phường Kinh Bắc, Phường Kinh Bắc, Phường Kinh Bắc, Phường Võ Cường, Bắc Ninh, Station Name, Xã Tiên Du, Xã Tiên Du, Phường Tam Sơn, Đường Minh Khai, Đường Nguyễn Quán Quang, Đường Ngô Gia Tự, Đường Trần Phú, Phố Ngoại Thương, Đường Trần Phú, Từ Sơn * Tuyến 1 - Hải Dương: (Medium/long distance rail, 6 stations) Nguyễn Lương Bằng, Phố Quán Gỏi, Đường Nguyễn Văn Linh, Đường Nguyễn Văn Linh, Đường tỉnh 376, Quốc lộ 5 * M5 (Bắc Ninh): (Light rail/interurban, 4 stations) Phường Kinh Bắc, Đường Trần Hưng Đạo, Đường Trần Hưng Đạo, Cầu Đại Phúc * M6 (Bắc Ninh): (Light rail/interurban, 3 stations) Phường Dĩnh Kế, Đường Hoàng Văn Thụ, Bắc Giang * Tuyến 6 - Vĩnh Yên: (Medium/long distance rail, 5 stations) Bình Xuyên District, Bình Xuyên District, Sơn Lôi Commune, Nguyễn Tất Thành, Station Name * Tuyến 8 - Việt Trì: (Medium/long distance rail, 8 stations) Việt Trì, Phu Cuong commune, Đường tỉnh 411, Quốc lộ 32, Đường Phú Mỹ, Chu Minh commune, Cầu Vĩnh Thịnh, Đường La Thành * Tuyến 5 - Hòa Bình: (Medium/long distance rail, 10 stations) Hòa Bình, Hòa Bình, Hòa Bình, Hòa Bình, Hòa Bình, Hòa Bình, Đường cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình, Đường Làng Văn hóa, Xã Tiến Xuân, Cầu vượt Hòa Lạc * M7 (Thành phố Hòa Bình): (Light rail/interurban, 7 stations) Hòa Bình, Hòa Bình, Station Name, Hòa Bình, Hòa Bình, Hòa Bình, Hòa Bình * M8 (Vĩnh Yên): (Light rail/interurban, 8 stations) Bình Xuyên District, Vĩnh Yên, Vĩnh Yên, Vĩnh Yên, Vĩnh Yên, Đường Nguyễn Tất Thành, Phố Lê Ngọc Hân, Đường Hùng Vương * M9 (Nội Bài): (Light rail/interurban, 3 stations) Đường tỉnh 35, Đường cao tốc Hà Nội - Lào Cai, Quốc lộ 2 * M10 (Bắc Giang): (Light rail/interurban, 9 stations) Bắc Giang, Nhà hát Chèo, Bắc Giang, Bắc Giang, Bắc Giang, Bắc Giang, Phường Đa Mai, Phường Đa Mai, Bắc Giang * M10 (Đông Bắc Giang): (Light rail/interurban, 2 stations) Phường Dĩnh Kế, Đường Hùng Vương 1 * M11 (Bắc Giang): (Light rail/interurban, 3 stations) Bắc Giang, Station Name, Đường Hùng Vương 1 * M12 (Bắc Giang): (Light rail/interurban, 4 stations) Bắc Giang, Đường Võ Nguyên Giáp, Đường Võ Nguyên Giáp, Station Name * M13 (Từ Sơn): (Light rail/interurban, 3 stations) Đường Trần Phú, Đường Lý Thái Tổ, Đường Lý Thái Tổ * M14 (Hải Dương): (Light rail/interurban, 8 stations) Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Đường Trường Chinh, Vòng xoay, Lạc Long Quân, Quốc lộ 5, Ngô Quyền, Nguyễn Lương Bằng, Đại lộ Võ Nguyên Giáp * M15 (Bắc Ninh): (Light rail/interurban, 6 stations) Phường Kinh Bắc, Đường Nguyễn Cao, Đường Lý Thái Tổ, Phố Bồ Sơn, Đường Lê Lai, Đường Nguyễn Trãi * M16 (Hải Dương): (Light rail/interurban, 4 stations) Đường Trường Chinh, Ngô Quyền, Ngô Quyền, Ngô Quyền * M16 (Việt Trì): (Light rail/interurban, 15 stations) Việt Trì, Đường Hai Bà Trưng, Đường Hai Bà Trưng, Đường Trần Phú, Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Tất Thành, Station Name, Việt Trì, Việt Trì, Việt Trì, Việt Trì, Việt Trì, Hoa Long, Station Name * Tuyến 1 - Ninh Bình: (Medium/long distance rail, 17 stations) Hoa Lư, Xã Hồng Quang, Xã Yên Phong, Xã Trung Nghĩa, Thanh Liêm District, Phủ Lý, Phủ Lý, Duy Tiên, Duy Tiên, Phường Bạch Thượng, Xã Đại Xuyên, Vạn Điểm, Tỉnh lộ 73, Xã Quất Động, Thường Tín, Xã Liên Ninh, Ga Ngọc Hồi * M18 (Ninh Bình): (Light rail/interurban, 7 stations) Station Name, Đường Lê Thánh Tông, Station Name, Đường Trân Hưng Đạo, Đướng Đinh Tiên Hoàng, Cầu Non Nước, Xã Hồng Quang * M19 (Ninh Bình): (Light rail/interurban, 13 stations) Đường Lê Thánh Tông, Station Name, Đường Tuệ Tĩnh, Station Name, Đuờng Nguyễn Huệ, Đường Nguyễn Công Trứ, Ngó Gia Tự, Cầu Non Nước, Đường Đào Duy Từ, Đường Đinh Tiên Hoàng, Đường Tràng An, Station Name, Station Name * Đường sắt tốc độ cao Bắc-Nam: (High speed rail, 46 stations) Cửa khẩu Hữu Nghị, Đồng Đăng, Lạng Sơn, Chi Lăng, Lạng Giang, Bắc Giang, Bắc Ninh, Từ Sơn, Trâu Quỳ, Ga Long Biên, Ga Ngọc Hồi, Phủ Lý, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Vinh, Hà Tĩnh, Kỳ Anh, Đồng Hới, Cam Lộ District, Ga Huế, Đà Nẵng, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Phù Mỹ, Diêu Trì, Tuy Hòa, Nha Trang, Đường tỉnh 703, Tuy Phong, Phan Thiết, Long Thành, Thủ Thiêm, Tân Kiên, Bến Lức, Phường 2, Cai Lậy, Trung Lương, Mỹ Thuận, Cái Răng, Ngã Bảy, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Phường 1, Phường 7, Năm Căn * Tuyến 1: (Metro/rapid transit, 14 stations) Bến xe Suối Tiên, Đại học Quốc gia, Khu Công nghệ cao, Thủ Đức, Bình Thái, Phước Long, Rạch Chiếc, An Phú, Thảo Điền, Tân Cảng, Công viên Văn Thánh, Ba Son, Nhà hát Thành phố, Bến Thành * Tuyến 2: (Metro/rapid transit, 14 stations) Bến Thành, Tao Dần, Dân Chủ, Hòa Hưng, Lê Thị Riêng, Phạm Văn Hai, Bảy Hiền, Nguyễn Hồng Đào, Bà Quẹo, Phạm Văn Bạch, Tân Bình, Tân Thới Nhất, An Sương, Củ Chi * Tuyến 6: (Metro/rapid transit, 6 stations) Bà Quẹo, Âu Cơ, Vườn Lai, Tân Phú, Hòa Bình, Phú Lâm * Tuyến 3: (Metro/rapid transit, 3 stations) Bến Thành, Thái Bình, Cộng Hòa
vietnam, hsr, metro, map maker, metro map maker, subway map maker, transit map maker, rail map maker, bus map maker, map creator, metro map creator, subway map creator, transit map creator, rail map creator, bus map creator, dream map, fantasy map, fantasy metro, fantasy subway, map sketch, map tool, transit tool, public transportation map